DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,67 | 3,67 | 4,38 | 3,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,07 | 6,35 | 7,62 | 7,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,25 | 0,27 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,50 | 2,35 | 2,11 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 510,66 | 571,62 | 574,60 | 505,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,68 | 11,94 | 0,52 | -12,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,39 | 27,09 | 31,71 | 30,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,82 | 22,30 | 24,03 | 25,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,18 | 39,10 | 42,30 | 41,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,02 | 72,78 | 74,99 | 70,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 513,74 | 465,98 | 356,50 | 296,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 318,68 | 301,60 | 309,27 | 302,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 161,92 | 149,23 | 145,52 | 131,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 816,66 | 739,26 | 652,61 | 622,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -55,60 | 85,63 | 279,65 | 367,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,08 | 1,37 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,74 | 0,90 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,50 | 0,51 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,52 | 1,27 | 1,04 |