DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | 0,81 | 1,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,63 | 3,57 | 15,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,12 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,87 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,74 | 226,51 | 112,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,91 | 92,39 | -50,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,65 | 16,59 | 38,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,44 | 14,08 | 32,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,57 | 42,11 | 56,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,62 | 60,13 | 83,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 349,65 | 165,22 | 318,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 373,16 | 136,73 | 438,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,31 | 59,65 | 142,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 758,71 | 346,81 | 689,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 292,39 | 367,68 | 396,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,75 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 1,18 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,04 | 0,97 |