DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,62 | 8,51 | 9,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,93 | 14,11 | 17,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,51 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,19 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,00 | 150,13 | 162,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,32 | 41,64 | 7,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,96 | 23,62 | 26,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,04 | 20,94 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,64 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,49 | 84,23 | 82,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,60 | 28,94 | 31,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,52 | 51,83 | 93,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,34 | 12,87 | 23,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,25 | 84,71 | 112,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,71 | 95,12 | 126,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 3,15 | 2,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,54 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,53 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,19 | 0,27 |