DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,58 | 2,49 | 5,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,98 | 7,28 | 18,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,28 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 394,60 | 365,58 | 368,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,03 | -7,35 | 0,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,59 | 31,25 | 31,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,24 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,43 | 81,83 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,09 | 76,03 | 81,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,82 | 4,15 | 4,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,17 | 20,93 | 11,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,05 | 264,16 | 273,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 782,50 | 799,48 | 874,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,54 | 4,09 | 4,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,49 | 4,01 | 4,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,26 | 0,22 |