DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,39 | 0,98 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | 1,15 | 0,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,26 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,27 | 3,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 425,77 | 330,83 | 422,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,79 | -22,30 | 27,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | 7,95 | 6,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,95 | 5,24 | 4,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,04 | 28,48 | 36,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,17 | 77,17 | 58,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,90 | 83,58 | 73,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,96 | 109,08 | 83,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,19 | 13,08 | 13,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,41 | 207,39 | 172,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,10 | 32,74 | 31,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,41 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,29 | 2,38 | 2,48 |