DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,30 | 4,02 | 3,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,89 | 12,89 | 20,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,14 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 2,24 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 135,49 | 266,98 | 165,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,31 | 97,05 | -38,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,43 | 21,27 | 38,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,67 | 20,99 | 32,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,10 | 68,27 | 66,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,79 | 89,93 | 92,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,21 | 133,59 | 262,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 178,76 | 59,72 | 489,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,34 | 56,12 | 197,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 336,71 | 203,99 | 593,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,69 | 20,62 | 11,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,04 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,36 | 1,88 |