DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,01 | 1,03 | 0,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,44 | 7,49 | 2,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 1,96 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.832,71 | 1.572,78 | 1.037,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,85 | -14,18 | -34,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,51 | 11,27 | 19,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,37 | 17,54 | 16,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,25 | 49,22 | 25,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,77 | 86,80 | 65,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 284,08 | 300,28 | 452,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 168,71 | 136,93 | 243,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,03 | 87,21 | 131,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 575,25 | 615,37 | 943,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.270,76 | 1.610,64 | 1.996,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,18 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,94 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,17 | 1,17 |