DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | -0,78 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,58 | -9,87 | 18,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,36 | 69,36 | 107,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,25 | -24,08 | 55,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,09 | 6,60 | 32,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,61 | 21,66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,93 | 93,04 | 86,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 268,90 | 394,34 | 253,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,60 | 49,47 | 50,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,32 | 2,82 | 5,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 485,86 | 722,63 | 465,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 475,95 | 533,98 | 533,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 46,35 | 35,87 | 35,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 42,79 | 33,54 | 32,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,39 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,02 | 0,02 |