DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,96 | 11,73 | 7,98 | 9,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,38 | 28,86 | 19,78 | 25,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,23 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,72 | 1,73 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.980,66 | 5.199,86 | 5.293,76 | 5.446,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,03 | 4,40 | 1,81 | 2,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,16 | 40,38 | 30,95 | 37,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,01 | 36,45 | 25,39 | 32,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,80 | 93,76 | 91,54 | 93,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,75 | 84,45 | 85,10 | 84,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,13 | 150,29 | 131,90 | 126,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,66 | 48,55 | 179,11 | 231,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,38 | 72,63 | 72,18 | 84,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 508,62 | 463,27 | 534,58 | 506,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.538,29 | 3.325,13 | 4.110,09 | 3.723,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,04 | 2,02 | 2,13 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 1,86 | 1,60 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,70 | 0,66 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,99 | 1,00 | 0,94 |