DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 46,10 | 2,88 | -15,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,13 | 6,62 | -43,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,69 | 9,62 | 11,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,30 | 29,67 | 19,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,35 | -55,25 | -33,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,05 | 25,39 | -3,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,79 | 35,19 | -10,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,78 | 21,93 | 398,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,59 | 85,75 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,07 | 264,90 | 253,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,31 | 0,35 | 0,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,72 | 19,46 | 25,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,65 | 311,85 | 390,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -254,74 | -284,38 | -316,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,26 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,26 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,85 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,69 | 8,62 | 10,28 |