DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | -1,58 | -1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,11 | -394,40 | -1.857,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,71 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,15 | 0,68 | 0,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -91,07 | 365,08 | -82,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 78,88 | 32,42 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16,11 | -394,40 | -1.857,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97.681,87 | 20.928,88 | 118.031,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62.517,16 | 4.213,80 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28.997,65 | 2.005,26 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111.112,12 | 23.864,97 | 127.043,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,69 | 43,98 | 33,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,33 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,17 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,79 | 1,01 |