DUPONT
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,34 | 163,69 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -163,02 | -67.706,07 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,19 | -0,97 | -0,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,30 | 1,06 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -98,40 | -53,98 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,96 | -36.043,89 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -131,11 | -65.963,08 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 124,34 | 102,64 | 107,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8.403,24 | 11.233,13 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19.541,34 | 25,13 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.057,73 | 17,55 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27.507,51 | 19.693,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -172,46 | -618,46 | -623,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,27 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,15 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,46 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,19 | -1,97 | -1,93 |