Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 20,31 | 20,92 | 20,45 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 11,51 | 11,39 | 11,62 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 93,28 | 94,31 | 94,25 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,84 | 1,66 | 1,67 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,21 | 0,19 | 0,16 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66,61 | 66,43 | 65,59 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 20,31 | 20,92 | 20,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 1,47 | 6,95 | 2,07 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 4,16 | 6,66 | 0,79 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 14,39 | 2,75 | 6,58 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,71 | 0,92 | 0,79 |
ROA (%) | % | 0,37 | 0,44 | 0,44 |
ROE (%) | % | 3,17 | 3,83 | 3,81 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 64,87 | 58,58 | 67,88 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 117,58 | 122,05 | 115,41 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 38,05 | 41,91 | 44,37 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1,91 | 5,77 | 3,13 |