DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,75 | 3,44 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,16 | 5,26 | 2,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,27 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 2,40 | 3,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,65 | 38,95 | 70,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 75,51 | -16,50 | 82,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,37 | 15,03 | 9,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,25 | 6,33 | 2,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,33 | 83,06 | 72,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,10 | 99,31 | 70,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,86 | 198,84 | 144,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,17 | 129,71 | 107,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,48 | 283,45 | 225,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,47 | 37,57 | 38,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,45 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,55 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,15 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 1,40 | 2,24 |