Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8,33 | 8,61 | 8,95 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,72 | 6,71 | 6,78 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 92,20 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,38 | 1,41 | 1,57 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,29 | 0,18 | 0,11 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 72,99 | 71,46 | 70,46 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8,33 | 8,61 | 8,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 4,27 | 4,68 | 3,55 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2,53 | 2,48 | 2,10 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,76 | 1,25 | 0,57 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,31 | 0,25 | 0,33 |
ROE (%) | % | 4,61 | 3,74 | 4,94 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 54,59 | 49,00 | 48,71 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 90,54 | 91,64 | 93,03 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 14,34 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,59 |