DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,63 | 5,88 | 6,21 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,90 | 1,59 | 1,54 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,47 | 1,03 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 3,43 | 3,61 | 4,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,97 | 296,06 | 726,51 | 839,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,62 | 65,43 | 145,39 | 15,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,32 | 9,69 | 4,90 | 4,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,66 | 4,37 | 1,98 | 1,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,10 | 82,72 | 94,15 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,40 | 85,39 | 80,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,16 | 2,02 | 1,31 | 1,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 728,43 | 316,82 | 348,84 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 568,99 | 271,08 | 299,70 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 532,55 | 689,07 | 317,64 | 349,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,25 | 108,29 | 120,37 | 140,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,24 | 1,24 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,12 | 0,11 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 2,43 | 2,61 | 3,18 |