DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,73 | 5,43 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,09 | 188,77 | 626,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,03 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,26 | 6,74 | 0,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 83,94 | -74,33 | -89,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,68 | 12,01 | 61,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,54 | 190,49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,07 | 99,10 | 98,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,38 | 451,20 | 3.547,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,35 | 0,49 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,74 | 483,42 | 3.755,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,76 | 34,40 | 26,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,09 | 27,20 | 25,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,08 | 27,20 | 25,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,85 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 |