DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,71 | 22,08 | 12,86 | 12,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42,96 | 45,38 | 22,98 | 26,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,13 | 0,14 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,49 | 3,83 | 4,13 | 4,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 432,98 | 713,22 | 858,89 | 817,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,44 | 64,72 | 20,42 | -4,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,98 | 63,24 | 36,05 | 42,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,69 | 56,63 | 32,18 | 38,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,36 | 98,22 | 88,35 | 85,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,62 | 81,58 | 80,83 | 82,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,75 | 26,70 | 16,82 | 30,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,33 | 78,14 | 5.154,67 | 4.552,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.484,59 | 2.570,87 | 952,91 | 752,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,43 | 180,21 | 737,24 | 921,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -806,43 | -906,74 | 194,76 | 275,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,23 | 0,28 | 1,13 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,25 | 0,22 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,94 | 0,73 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,49 | 2,83 | 3,13 | 3,01 |