DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,30 | 3,23 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,67 | 21,69 | 30,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,81 | 4,01 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 208,10 | 258,51 | 213,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,79 | 24,23 | -17,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,17 | 35,84 | 46,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,74 | 29,62 | 42,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,29 | 85,49 | 90,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,88 | 85,62 | 78,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,30 | 23,76 | 30,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.023,57 | 891,97 | 1.292,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 176,17 | 147,48 | 177,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 744,12 | 728,70 | 1.341,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,13 | 251,85 | 1.720,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,14 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,70 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,81 | 3,01 | 1,71 |