DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 1,95 | 1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,36 | 5,26 | 6,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,21 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,74 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 108,33 | 133,42 | 101,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,16 | 23,17 | -24,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,33 | 11,57 | 14,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,96 | 7,39 | 9,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,83 | 91,52 | 94,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 77,72 | 76,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,72 | 89,95 | 106,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,05 | 8,33 | 22,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,81 | 43,86 | 51,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,79 | 176,09 | 235,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,28 | 55,37 | 67,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,27 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,22 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,59 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,71 |