DUPONT
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | -0,48 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,78 | -28,29 | 37,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,01 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,16 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 307,67 | 23,32 | 65,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,98 | -92,42 | 180,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,35 | -2,27 | 14,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,40 | 80,23 | 79,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 400,77 | 4.432,33 | 212,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,17 | 127,54 | 49,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,06 | 287,82 | 31,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 459,60 | 5.171,45 | 278,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.353,43 | 1.230,02 | 116,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,90 | 14,39 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,73 | 14,03 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,16 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,16 | 0,14 |