Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.321 149.348 165.585 1.897.548 199.556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.074 16.959 20.281 10.900 10.975
1. Tiền 11.074 13.959 20.281 10.900 10.975
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 3.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.000 19.000 12.800 16.500 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 7.700 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.000 19.000 12.800 8.800 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.324 85.209 108.010 1.820.344 152.160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.130 9.642 23.258 1.146.163 35.131
2. Trả trước cho người bán 68.488 67.641 82.218 67.351 104.243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 5.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.706 2.927 2.534 606.830 12.785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 29.223 27.513 23.882 47.408 30.208
1. Hàng tồn kho 29.223 27.513 23.883 47.819 30.450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1 -411 -243
V. Tài sản ngắn hạn khác 700 666 612 2.396 1.214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90 61 109 81 46
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 0 0 1.809 1.166
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 606 605 503 505 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155.787 144.910 133.933 145.106 1.384.917
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.088 945 249 190 190
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 898 755 59 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 190 190 190 190 190
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.985 91.811 84.638 78.356 87.792
1. Tài sản cố định hữu hình 83.563 76.718 69.873 63.902 73.669
- Nguyên giá 130.341 130.341 129.670 130.432 146.258
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.778 -53.623 -59.797 -66.529 -72.589
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.422 15.093 14.765 14.454 14.123
- Nguyên giá 16.430 16.430 16.430 16.448 16.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.008 -1.337 -1.665 -1.994 -2.325
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.254 9.947 10.525 12.314 17.062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.254 9.947 10.525 12.314 17.062
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.673 23.120 23.120 20.967 1.249.817
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23.120 23.120 23.120 20.967 1.145.967
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 554 0 0 0 103.850
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.786 19.086 15.401 33.278 30.055
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.786 19.086 15.401 33.278 30.055
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297.108 294.257 299.518 2.042.654 1.584.473
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 147.942 145.324 146.106 1.891.526 199.062
I. Nợ ngắn hạn 28.929 21.782 22.917 1.769.941 82.720
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.382 4.174 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.420 8.142 6.129 1.756.656 19.012
4. Người mua trả tiền trước 5 167 972 1.136 843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.201 4.371 6.747 4.058 5.393
6. Phải trả người lao động 774 1.563 730 959 2.160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 22 15 82
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.048 790 680 641 94
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.675 2.507 7.632 6.167 55.137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 309 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.425 67 6 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 119.012 123.542 123.189 121.584 116.342
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 115.817 120.468 120.236 118.753 113.632
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.195 3.074 2.953 2.832 2.710
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.166 148.933 153.412 151.128 1.385.411
I. Vốn chủ sở hữu 149.166 148.933 153.412 151.128 1.385.411
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.000 135.000 135.000 135.000 540.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.539 7.539 7.539 7.539 817.321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 489 1.093 1.093 1.580 1.692
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.138 5.301 9.780 7.010 26.398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103 277 45 4.757 1.385
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.035 5.024 9.735 2.253 25.014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297.108 294.257 299.518 2.042.654 1.584.473