TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.321
|
149.348
|
165.585
|
1.897.548
|
199.556
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.074
|
16.959
|
20.281
|
10.900
|
10.975
|
1. Tiền
|
11.074
|
13.959
|
20.281
|
10.900
|
10.975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.000
|
19.000
|
12.800
|
16.500
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.700
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.000
|
19.000
|
12.800
|
8.800
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.324
|
85.209
|
108.010
|
1.820.344
|
152.160
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.130
|
9.642
|
23.258
|
1.146.163
|
35.131
|
2. Trả trước cho người bán
|
68.488
|
67.641
|
82.218
|
67.351
|
104.243
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.706
|
2.927
|
2.534
|
606.830
|
12.785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.223
|
27.513
|
23.882
|
47.408
|
30.208
|
1. Hàng tồn kho
|
29.223
|
27.513
|
23.883
|
47.819
|
30.450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1
|
-411
|
-243
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
700
|
666
|
612
|
2.396
|
1.214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
61
|
109
|
81
|
46
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
1.809
|
1.166
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
606
|
605
|
503
|
505
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155.787
|
144.910
|
133.933
|
145.106
|
1.384.917
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.088
|
945
|
249
|
190
|
190
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
898
|
755
|
59
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.985
|
91.811
|
84.638
|
78.356
|
87.792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.563
|
76.718
|
69.873
|
63.902
|
73.669
|
- Nguyên giá
|
130.341
|
130.341
|
129.670
|
130.432
|
146.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.778
|
-53.623
|
-59.797
|
-66.529
|
-72.589
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.422
|
15.093
|
14.765
|
14.454
|
14.123
|
- Nguyên giá
|
16.430
|
16.430
|
16.430
|
16.448
|
16.448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.008
|
-1.337
|
-1.665
|
-1.994
|
-2.325
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.254
|
9.947
|
10.525
|
12.314
|
17.062
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.254
|
9.947
|
10.525
|
12.314
|
17.062
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.673
|
23.120
|
23.120
|
20.967
|
1.249.817
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
23.120
|
23.120
|
23.120
|
20.967
|
1.145.967
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
554
|
0
|
0
|
0
|
103.850
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.786
|
19.086
|
15.401
|
33.278
|
30.055
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.786
|
19.086
|
15.401
|
33.278
|
30.055
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
297.108
|
294.257
|
299.518
|
2.042.654
|
1.584.473
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
147.942
|
145.324
|
146.106
|
1.891.526
|
199.062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.929
|
21.782
|
22.917
|
1.769.941
|
82.720
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.382
|
4.174
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.420
|
8.142
|
6.129
|
1.756.656
|
19.012
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
167
|
972
|
1.136
|
843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.201
|
4.371
|
6.747
|
4.058
|
5.393
|
6. Phải trả người lao động
|
774
|
1.563
|
730
|
959
|
2.160
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
22
|
15
|
82
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.048
|
790
|
680
|
641
|
94
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.675
|
2.507
|
7.632
|
6.167
|
55.137
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
309
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.425
|
67
|
6
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119.012
|
123.542
|
123.189
|
121.584
|
116.342
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
115.817
|
120.468
|
120.236
|
118.753
|
113.632
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.195
|
3.074
|
2.953
|
2.832
|
2.710
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
149.166
|
148.933
|
153.412
|
151.128
|
1.385.411
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
149.166
|
148.933
|
153.412
|
151.128
|
1.385.411
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
540.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.539
|
7.539
|
7.539
|
7.539
|
817.321
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
489
|
1.093
|
1.093
|
1.580
|
1.692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.138
|
5.301
|
9.780
|
7.010
|
26.398
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
103
|
277
|
45
|
4.757
|
1.385
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.035
|
5.024
|
9.735
|
2.253
|
25.014
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
297.108
|
294.257
|
299.518
|
2.042.654
|
1.584.473
|