DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,04 | 1,65 | -6,25 | 1,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,10 | 0,74 | -3,36 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,09 | 1,00 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 2,06 | 1,86 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.349,29 | 1.101,28 | 919,93 | 934,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,38 | -16,47 | 1,60 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,83 | 17,20 | 17,26 | 18,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,02 | 3,27 | -1,05 | 2,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 134,44 | 22,66 | 320,72 | 40,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,39 | 40,98 | 58,24 | 70,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 166,48 | 173,69 | 181,99 | 215,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,53 | 46,16 | 49,44 | 61,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,80 | 230,29 | 253,39 | 280,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,68 | 193,15 | 185,33 | 219,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,38 | 1,41 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,53 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,32 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 1,10 | 0,93 | 1,00 |