DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 2,00 | -2,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,63 | 9,78 | -22,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,24 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,36 | 155,41 | 88,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,89 | 18,31 | -42,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,34 | 30,08 | 0,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,83 | 21,15 | -7,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,91 | 57,53 | 272,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,33 | 102,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,28 | 62,38 | 114,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 437,81 | 417,58 | 503,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,62 | 68,81 | 73,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 462,70 | 381,70 | 651,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 145,14 | 143,23 | 152,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,28 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,24 |