DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,17 | 2,49 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,15 | 1,50 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 1,18 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,41 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 326,98 | 497,93 | 338,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,78 | 52,28 | -31,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,91 | 3,80 | 3,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,16 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,49 | 76,45 | 79,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,41 | 22,37 | 24,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,79 | 31,47 | 66,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,92 | 8,28 | 11,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,25 | 75,54 | 109,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 331,04 | 339,54 | 343,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,17 | 5,67 | 6,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,96 | 3,37 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,38 |