DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,60 | 5,04 | 1,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,44 | 7,41 | 3,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,24 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 2,78 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 335,38 | 167,36 | 93,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 98,19 | -50,10 | -43,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,62 | 19,43 | 23,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,67 | 12,62 | 8,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,79 | 72,69 | 50,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,75 | 80,77 | 83,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,03 | 129,63 | 173,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,30 | 86,65 | 179,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,58 | 44,90 | 92,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,97 | 270,63 | 418,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,52 | 67,27 | 74,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,16 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,85 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,27 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,34 | 1,78 | 1,45 |