DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 0,88 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,04 | 29,14 | 19,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 0,94 | 0,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 735,60 | 212,35 | 338,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,98 | -71,13 | 59,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,32 | -10,97 | 6,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,11 | 47,95 | 22,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,82 | 100,00 | 99,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,03 | 60,77 | 86,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,46 | 604,08 | 383,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,72 | 41,02 | 22,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,31 | 57,45 | 19,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,41 | 669,61 | 447,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.107,02 | 1.316,60 | 1.368,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 6,45 | 5,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,26 | 6,09 | 5,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,77 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,08 | 0,08 |