DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,61 | 2,80 | 2,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 10,60 | 8,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,71 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,97 | 107,29 | 102,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,54 | -9,82 | -4,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,99 | 32,29 | 28,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,96 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 76,05 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,10 | 21,10 | 28,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,62 | 28,39 | 30,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,71 | 25,70 | 27,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,61 | 100,05 | 95,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,97 | -22,00 | -14,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,84 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,68 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,71 | 0,65 |