Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 214,17 185,32 198,77
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 11,12 12,77 13,92

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 9,87 9,46 9,03
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 4,97 5,07 4,48
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59,12 61,06 59,77
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 214,17 185,32 198,77

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % 9,29 5,87 -7,81
Tăng trưởng tín dụng % 4,07 9,35 -9,76
Tăng trưởng huy động vốn % 12,45 40,51 -6,29

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA (%) % -0,96 2,27 0,11
ROE (%) % -8,67 17,75 0,81
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 48,58 65,30 57,91

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 1.138,90 886,34 853,55
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %