DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,91 | 5,77 | 1,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 171,67 | 218,97 | 73,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,11 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,43 | 47,54 | 38,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,41 | 17,59 | -19,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,90 | 57,24 | 54,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 214,81 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 87,27 | 85,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.798,89 | 2.371,64 | 2.960,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 818,79 | 738,20 | 840,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,78 | 22,71 | 20,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.473,98 | 2.926,89 | 3.687,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.454,26 | 1.469,99 | 1.478,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,14 | 27,80 | 21,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,25 | 24,98 | 19,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,14 |