Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 487.482 410.667 439.328 474.328 1.479.738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155.737 78.635 76.311 33.164 105.304
1. Tiền 5.101 9.585 8.191 5.544 7.144
2. Các khoản tương đương tiền 150.636 69.050 68.120 27.620 98.160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67.784 58.432 33.070 183.076 112.290
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67.784 58.432 33.070 183.076 112.290
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118.808 128.177 169.049 98.055 1.114.698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.078 37.854 43.046 15.847 15.117
2. Trả trước cho người bán 4.290 2.377 3.207 6.622 5.919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74.525 73.610 88.500 43.500 28.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.923 14.345 34.305 32.095 1.065.162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9 -9 -9 -9 0
IV. Tổng hàng tồn kho 138.134 143.465 157.644 158.639 144.356
1. Hàng tồn kho 138.134 143.465 157.644 158.639 144.356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.018 1.959 3.255 1.393 3.090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608 208 430 846 1.518
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 78 39 321 473 1.553
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.331 1.712 2.505 75 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 187.590 402.219 582.444 485.588 470.352
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.825 21.825 103.735 21.825 21.825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 55.110 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 48.625 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.825 21.825 0 21.825 21.825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27.995 22.966 19.113 25.092 28.455
1. Tài sản cố định hữu hình 27.995 22.966 19.113 25.069 28.443
- Nguyên giá 84.233 87.544 89.934 99.556 105.806
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.238 -64.578 -70.821 -74.488 -77.363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 23 12
- Nguyên giá 0 0 0 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -12 -23
III. Bất động sản đầu tư 20.593 17.075 16.190 15.282 16.030
- Nguyên giá 125.998 129.798 113.382 113.692 115.586
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.405 -112.723 -97.191 -98.410 -99.557
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.523 5.105 10.112 29.234 16.541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.523 5.105 10.112 29.234 16.541
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.988 291.972 392.775 354.572 349.207
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41.755 268.739 369.542 331.339 312.663
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.233 23.233 23.233 23.233 36.545
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.667 43.276 40.518 39.583 38.295
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.667 43.276 40.518 39.583 38.295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675.072 812.886 1.021.772 959.916 1.950.090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 184.488 295.455 410.282 266.114 286.903
I. Nợ ngắn hạn 118.068 108.551 197.277 52.345 99.380
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 25.980 48.164 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.619 5.707 8.273 3.122 5.688
4. Người mua trả tiền trước 53.034 5.644 5.888 14.962 13.075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.531 7.655 15.077 4.938 8.478
6. Phải trả người lao động 754 923 952 694 159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.760 1.897 1.435 4.145 769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.039 4.589 5.837 5.687 5.687
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.729 51.871 107.016 12.207 59.196
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.601 4.285 4.634 6.590 6.329
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.420 186.904 213.005 213.769 187.524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.674 26.674 31.674 31.674 26.674
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 62.707 684 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 800 8.424 15.559 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39.746 96.723 172.223 166.536 160.850
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 490.584 517.431 611.491 693.802 1.663.187
I. Vốn chủ sở hữu 490.584 517.431 611.491 693.802 1.663.187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 260.031 260.031 260.031 260.031 650.079
2. Thặng dư vốn cổ phần 66.266 66.266 66.266 66.266 641.438
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 50.949 22.015 24.746 29.002 35.805
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709 709 709 709 709
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77.362 133.834 224.098 302.071 298.853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.191 52.806 127.990 211.837 250.769
- LNST chưa phân phối kỳ này 53.171 81.028 96.109 90.234 48.083
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.267 34.576 35.640 35.722 36.303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675.072 812.886 1.021.772 959.916 1.950.090