DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,16 | 0,51 | 2,09 | 1,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,98 | 0,14 | 0,55 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,44 | 0,87 | 0,59 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,08 | 4,17 | 6,49 | 9,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.248,02 | 587,60 | 630,38 | 606,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,06 | -52,92 | 7,28 | -3,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,55 | 10,61 | 7,51 | 11,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,70 | 3,70 | 4,10 | 8,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,06 | 22,59 | 34,21 | 7,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,50 | 16,96 | 39,12 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,21 | 126,96 | 348,09 | 641,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,99 | 265,78 | 236,31 | 255,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,23 | 125,19 | 153,00 | 277,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,66 | 372,69 | 584,83 | 872,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,16 | 168,54 | 272,80 | 223,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,39 | 1,37 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,50 | 0,85 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,08 | 3,17 | 5,49 | 8,01 |