DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,03 | 4,12 | 19,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | 0,28 | 1,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,79 | 2,57 | 2,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,27 | 5,74 | 5,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.464,36 | 8.676,24 | 8.238,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,26 | -24,32 | -5,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,76 | 3,13 | 4,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,04 | 1,02 | 1,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,50 | 40,22 | 151,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,95 | 68,20 | 78,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,96 | 12,99 | 10,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,35 | 21,56 | 32,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,29 | 2,95 | 6,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 31,99 | 34,63 | 42,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 477,38 | 503,99 | 641,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,18 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,47 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,27 | 4,74 | 4,37 |