DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,57 | 1,05 | 2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,02 | 7,46 | 18,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,29 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 525,62 | 664,10 | 786,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,77 | 26,35 | 18,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,42 | 17,17 | 16,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,80 | 12,53 | 23,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,61 | 68,19 | 88,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,07 | 87,36 | 87,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,83 | 75,69 | 79,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,99 | 1,32 | 0,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,79 | 21,25 | 19,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 311,43 | 233,03 | 217,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 964,70 | 734,43 | 971,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 1,76 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 1,65 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,49 |