DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,29 | 1,54 | 1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,84 | 15,60 | 10,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,10 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,74 | 32,73 | 39,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,04 | 22,40 | 20,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,84 | 22,50 | 15,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,51 | 18,67 | 12,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,21 | 83,55 | 82,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,44 | 33,61 | 23,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,73 | 153,44 | 78,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,13 | 5,21 | 5,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 745,19 | 564,84 | 450,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,09 | 168,35 | 172,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,18 | 5,91 | 8,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,52 | 4,63 | 7,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,45 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,10 | 0,07 |