TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175.274
|
206.082
|
208.457
|
224.017
|
242.318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.859
|
1.257
|
22.514
|
2.905
|
3.983
|
1. Tiền
|
6.859
|
1.257
|
14.514
|
2.905
|
3.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
115.000
|
168.000
|
147.000
|
165.000
|
165.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
115.000
|
168.000
|
147.000
|
165.000
|
165.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.074
|
11.305
|
13.679
|
16.145
|
21.435
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.341
|
8.753
|
6.708
|
10.567
|
18.657
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.068
|
340
|
4.901
|
478
|
589
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.846
|
7.288
|
7.084
|
10.039
|
7.105
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.182
|
-5.076
|
-5.015
|
-4.939
|
-4.917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.248
|
25.518
|
24.912
|
39.482
|
51.884
|
1. Hàng tồn kho
|
17.248
|
25.518
|
24.912
|
39.482
|
51.884
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93
|
3
|
352
|
486
|
16
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
352
|
466
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
3
|
0
|
19
|
16
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
165.701
|
147.802
|
175.556
|
161.702
|
161.692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.136
|
60.810
|
65.216
|
87.894
|
88.132
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.023
|
60.754
|
65.216
|
87.894
|
88.132
|
- Nguyên giá
|
116.299
|
130.024
|
138.994
|
169.211
|
176.458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66.276
|
-69.271
|
-73.779
|
-81.317
|
-88.327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
113
|
57
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227
|
-283
|
-340
|
-340
|
-340
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
66.882
|
56.181
|
50.564
|
40.260
|
40.188
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
66.882
|
56.181
|
50.564
|
40.260
|
40.188
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46.811
|
26.811
|
57.311
|
27.311
|
30.511
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.811
|
26.811
|
26.811
|
26.811
|
26.811
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
0
|
30.500
|
500
|
3.700
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.871
|
4.000
|
2.465
|
6.237
|
2.861
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.730
|
3.874
|
2.351
|
6.237
|
2.861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
126
|
114
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340.975
|
353.885
|
384.012
|
385.720
|
404.010
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27.204
|
27.848
|
39.318
|
47.051
|
60.237
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.204
|
18.848
|
22.318
|
38.051
|
51.237
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.141
|
918
|
753
|
540
|
1.037
|
4. Người mua trả tiền trước
|
633
|
633
|
633
|
1.179
|
80
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
708
|
791
|
57
|
1.429
|
5.558
|
6. Phải trả người lao động
|
7.090
|
4.156
|
8.197
|
7.154
|
8.295
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.472
|
1.411
|
149
|
176
|
312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.852
|
2.158
|
2.399
|
14.994
|
3.233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.309
|
8.781
|
10.130
|
12.579
|
12.722
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.000
|
9.000
|
17.000
|
9.000
|
9.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.000
|
9.000
|
17.000
|
9.000
|
9.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
313.771
|
326.037
|
344.695
|
338.668
|
343.772
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
313.771
|
326.037
|
344.695
|
338.668
|
343.772
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
94.078
|
95.474
|
95.474
|
95.474
|
95.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.194
|
38.063
|
56.721
|
50.694
|
55.798
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
1.822
|
11.424
|
4.005
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.194
|
38.063
|
54.898
|
39.270
|
51.793
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340.975
|
353.885
|
384.012
|
385.720
|
404.010
|