Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175.274 206.082 208.457 224.017 242.318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.859 1.257 22.514 2.905 3.983
1. Tiền 6.859 1.257 14.514 2.905 3.983
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 0 8.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115.000 168.000 147.000 165.000 165.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115.000 168.000 147.000 165.000 165.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.074 11.305 13.679 16.145 21.435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.341 8.753 6.708 10.567 18.657
2. Trả trước cho người bán 4.068 340 4.901 478 589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.846 7.288 7.084 10.039 7.105
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.182 -5.076 -5.015 -4.939 -4.917
IV. Tổng hàng tồn kho 17.248 25.518 24.912 39.482 51.884
1. Hàng tồn kho 17.248 25.518 24.912 39.482 51.884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 93 3 352 486 16
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 352 466 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 3 0 19 16
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165.701 147.802 175.556 161.702 161.692
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.136 60.810 65.216 87.894 88.132
1. Tài sản cố định hữu hình 50.023 60.754 65.216 87.894 88.132
- Nguyên giá 116.299 130.024 138.994 169.211 176.458
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.276 -69.271 -73.779 -81.317 -88.327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 113 57 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -227 -283 -340 -340 -340
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66.882 56.181 50.564 40.260 40.188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66.882 56.181 50.564 40.260 40.188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46.811 26.811 57.311 27.311 30.511
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.811 26.811 26.811 26.811 26.811
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 0 30.500 500 3.700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.871 4.000 2.465 6.237 2.861
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.730 3.874 2.351 6.237 2.861
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 142 126 114 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340.975 353.885 384.012 385.720 404.010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.204 27.848 39.318 47.051 60.237
I. Nợ ngắn hạn 21.204 18.848 22.318 38.051 51.237
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.141 918 753 540 1.037
4. Người mua trả tiền trước 633 633 633 1.179 80
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 708 791 57 1.429 5.558
6. Phải trả người lao động 7.090 4.156 8.197 7.154 8.295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.472 1.411 149 176 312
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.852 2.158 2.399 14.994 3.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.309 8.781 10.130 12.579 12.722
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.000 9.000 17.000 9.000 9.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.000 9.000 17.000 9.000 9.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 313.771 326.037 344.695 338.668 343.772
I. Vốn chủ sở hữu 313.771 326.037 344.695 338.668 343.772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192.500 192.500 192.500 192.500 192.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 94.078 95.474 95.474 95.474 95.474
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.194 38.063 56.721 50.694 55.798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 1.822 11.424 4.005
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.194 38.063 54.898 39.270 51.793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340.975 353.885 384.012 385.720 404.010