DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,40 | 3,84 | 2,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,89 | 3,30 | 3,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,39 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,28 | 2,98 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.999,12 | 2.104,67 | 1.653,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,28 | -21,43 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,11 | 13,78 | 15,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,83 | 7,29 | 8,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,63 | 55,63 | 52,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,43 | 81,37 | 80,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,73 | 39,59 | 43,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,11 | 42,94 | 58,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,54 | 31,13 | 31,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,26 | 104,10 | 117,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -465,25 | -415,68 | -431,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,49 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,55 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,29 | 1,99 | 1,70 |