DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,84 | 2,84 | 2,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,30 | 3,42 | 3,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,31 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,98 | 2,63 | 2,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.104,67 | 1.653,54 | 1.353,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,28 | -21,43 | -18,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,78 | 15,34 | 15,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,29 | 8,17 | 7,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,63 | 52,20 | 49,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,37 | 80,18 | 80,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,59 | 43,62 | 52,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,94 | 58,88 | 111,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,13 | 31,12 | 54,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,10 | 117,26 | 176,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -415,68 | -431,45 | -249,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 0,83 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,43 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,60 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 1,70 | 1,87 |