DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 2,15 | 2,99 | 16,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 0,75 | 0,23 | 5,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,36 | 1,22 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,04 | 8,06 | 10,62 | 10,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,10 | 116,61 | 532,80 | 143,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,54 | -27,62 | 356,90 | -73,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,65 | 6,23 | 3,19 | 16,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,00 | 2,58 | 0,95 | 18,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,95 | 38,10 | 39,26 | 44,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,29 | 75,94 | 61,44 | 68,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 288,22 | 530,36 | 185,96 | 586,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 298,70 | 344,92 | 73,57 | 533,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,70 | 74,17 | 28,08 | 422,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 661,71 | 937,04 | 273,75 | 1.064,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,85 | 24,11 | 12,64 | 30,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,03 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,70 | 0,76 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,04 | 7,06 | 9,62 | 9,82 |