Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 269.244 292.063 299.371 399.594 418.981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.033 31.713 21.988 22.429 5.801
1. Tiền 3.906 7.343 21.988 22.429 5.801
2. Các khoản tương đương tiền 33.127 24.370 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 502 502 502 1.425 2
1. Chứng khoán kinh doanh 502 502 502 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.423 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145.151 127.213 169.443 271.451 230.902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70.938 51.254 77.823 147.931 116.510
2. Trả trước cho người bán 41.124 39.959 55.470 67.340 56.179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 500
6. Phải thu ngắn hạn khác 56.012 53.983 51.421 70.951 73.695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.923 -17.982 -15.271 -15.271 -15.982
IV. Tổng hàng tồn kho 83.105 128.032 101.009 103.974 165.732
1. Hàng tồn kho 83.105 128.032 101.009 103.974 165.732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.453 4.602 6.429 315 16.544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 59 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 315 16.472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 13 13 0 71
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 3.383 4.530 6.416 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.607 25.625 25.974 35.736 108.972
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.844 11.060 8.840 24.019 65.110
1. Tài sản cố định hữu hình 3.844 11.060 8.840 24.019 65.110
- Nguyên giá 22.355 30.333 28.476 41.299 86.595
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.512 -19.273 -19.637 -17.280 -21.485
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 210 173 146 146 146
- Giá trị hao mòn lũy kế -210 -173 -146 -146 -146
III. Bất động sản đầu tư 1.955 1.576 9.357 8.871 8.384
- Nguyên giá 7.385 7.385 15.484 15.484 15.484
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.430 -5.809 -6.127 -6.613 -7.100
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 33.822
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 25.422
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 8.400
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.820 11.820 6.820 1.620 1.620
1. Đầu tư vào công ty con 6.200 5.200 5.200 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.620 6.620 1.620 1.620 1.620
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 988 1.169 957 1.225 35
1. Chi phí trả trước dài hạn 948 1.139 927 1.195 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 40 30 30 30 30
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288.851 317.688 325.345 435.329 527.953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 250.214 278.194 284.982 394.325 479.136
I. Nợ ngắn hạn 247.598 271.209 275.260 386.955 388.168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.436 73.285 74.808 114.653 95.843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.356 23.020 21.720 39.678 131.283
4. Người mua trả tiền trước 51.818 82.333 73.897 86.758 56.097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.692 14.521 15.142 14.541 16.505
6. Phải trả người lao động 535 548 1.202 1.352 1.529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 54.231 65.196 57.126 105.137 56.345
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.530 12.305 31.365 24.837 30.567
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.616 6.985 9.721 7.370 90.968
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.616 2.695 2.910 2.695 53.529
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 4.290 6.811 4.675 37.439
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.637 39.494 40.363 41.004 48.817
I. Vốn chủ sở hữu 38.637 39.494 40.363 41.004 48.817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 704 704 704 704 704
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -130 -130 -130 -130 -130
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 399 399 399 730 730
9. Quỹ dự phòng tài chính 331 331 331 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -667 189 1.059 1.700 9.512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 474 1.262
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.226 8.250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288.851 317.688 325.345 435.329 527.953