DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | 1,48 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,09 | 4,43 | 1,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,16 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,05 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 208,54 | 261,80 | 194,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96,34 | 25,54 | -25,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,09 | 3,49 | 1,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,52 | 5,26 | 14,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,25 | 100,00 | 14,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 84,18 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 186,56 | 102,20 | 180,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,40 | 10,31 | 13,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,11 | 18,07 | 3,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 280,19 | 204,23 | 217,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 344,41 | 500,70 | 424,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 6,87 | 11,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 6,49 | 10,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,64 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,18 | 1,16 |