DUPONT
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,12 | -0,02 | -0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,00 | -1,40 | -147,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,15 | 2,47 | 0,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,56 | 15,03 | -90,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,83 | 7,63 | 5,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 458,18 | 354,48 | 17,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,98 | 56,44 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 470,83 | 433,60 | 1.685,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,10 | 4,16 | 3,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,55 | 10,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,54 | 10,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,00 |