DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,73 | 4,83 | 4,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,97 | 6,40 | 8,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,37 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,02 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,43 | 68,65 | 60,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,39 | 1,81 | -11,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,68 | 18,49 | 23,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,25 | 11,18 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,04 | 95,46 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,40 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,19 | 85,77 | 108,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,48 | 0,76 | 1,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,35 | 129,72 | 93,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,05 | 114,28 | 131,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,67 | -4,41 | 30,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,95 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,91 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,02 | 0,51 |