DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 1,48 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,72 | 4,91 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,15 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 1,96 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,84 | 7,67 | 9,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,61 | -54,48 | 25,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,71 | 18,29 | 18,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,62 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,16 | 78,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,17 | 131,86 | 128,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,84 | 46,18 | 51,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,51 | 61,78 | 83,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,86 | 210,57 | 205,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,49 | -6,74 | -5,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,72 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,57 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,65 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 0,96 | 1,08 |