Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.866 17.797 15.037 17.200 17.693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.423 5.297 4.043 3.921 2.889
1. Tiền 923 2.797 1.543 2.421 2.889
2. Các khoản tương đương tiền 1.500 2.500 2.500 1.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 2.500 3.000 2.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 2.500 3.000 2.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.734 5.032 3.730 8.179 11.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.487 3.383 2.665 7.252 7.856
2. Trả trước cho người bán 420 663 259 170 125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 3.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 893 1.051 872 822 163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65 -65 -65 -65 -65
IV. Tổng hàng tồn kho 4.694 4.875 3.302 2.790 3.055
1. Hàng tồn kho 4.940 4.909 3.302 2.790 3.055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -247 -35 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 515 93 961 310 670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125 93 456 310 266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 390 0 102 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 403 0 403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28.252 29.471 32.618 30.965 32.232
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.352 13.451 14.355 13.117 12.935
1. Tài sản cố định hữu hình 13.352 13.451 14.355 13.117 12.935
- Nguyên giá 57.614 60.129 61.857 61.892 59.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.262 -46.678 -47.502 -48.775 -46.726
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.409 14.237 15.078 15.478 17.073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.409 14.237 15.078 15.478 17.073
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.491 1.783 3.185 2.370 2.225
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.491 1.783 3.185 2.370 2.225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42.118 47.268 47.655 48.165 49.925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.755 21.825 22.230 22.708 24.487
I. Nợ ngắn hạn 18.755 21.775 22.180 22.658 24.437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 881 1.433 1.994 2.369 4.087
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91 42 90 459 349
6. Phải trả người lao động 1.612 2.163 1.392 1.610 1.721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 55
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 225 137 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.775 17.791 18.533 18.053 18.174
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 171 210 171 166 51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 50 50 50 50
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 50 50 50 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23.363 25.443 25.425 25.457 25.438
I. Vốn chủ sở hữu 23.363 25.443 25.425 25.457 25.438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.160 20.960 20.960 20.960 20.960
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 230 230 230 230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -944 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.590 2.590 2.590 2.590 2.590
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.557 1.664 1.646 1.678 1.658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18 25 66 78 1
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.575 1.639 1.580 1.600 1.657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42.118 47.268 47.655 48.165 49.925