TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.866
|
17.797
|
15.037
|
17.200
|
17.693
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.423
|
5.297
|
4.043
|
3.921
|
2.889
|
1. Tiền
|
923
|
2.797
|
1.543
|
2.421
|
2.889
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.500
|
2.500
|
2.500
|
1.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.500
|
2.500
|
3.000
|
2.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
2.500
|
3.000
|
2.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.734
|
5.032
|
3.730
|
8.179
|
11.079
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.487
|
3.383
|
2.665
|
7.252
|
7.856
|
2. Trả trước cho người bán
|
420
|
663
|
259
|
170
|
125
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
893
|
1.051
|
872
|
822
|
163
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.694
|
4.875
|
3.302
|
2.790
|
3.055
|
1. Hàng tồn kho
|
4.940
|
4.909
|
3.302
|
2.790
|
3.055
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-247
|
-35
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
515
|
93
|
961
|
310
|
670
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125
|
93
|
456
|
310
|
266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
390
|
0
|
102
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
403
|
0
|
403
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28.252
|
29.471
|
32.618
|
30.965
|
32.232
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.352
|
13.451
|
14.355
|
13.117
|
12.935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.352
|
13.451
|
14.355
|
13.117
|
12.935
|
- Nguyên giá
|
57.614
|
60.129
|
61.857
|
61.892
|
59.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.262
|
-46.678
|
-47.502
|
-48.775
|
-46.726
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.409
|
14.237
|
15.078
|
15.478
|
17.073
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.409
|
14.237
|
15.078
|
15.478
|
17.073
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.491
|
1.783
|
3.185
|
2.370
|
2.225
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.491
|
1.783
|
3.185
|
2.370
|
2.225
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42.118
|
47.268
|
47.655
|
48.165
|
49.925
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.755
|
21.825
|
22.230
|
22.708
|
24.487
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.755
|
21.775
|
22.180
|
22.658
|
24.437
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
881
|
1.433
|
1.994
|
2.369
|
4.087
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91
|
42
|
90
|
459
|
349
|
6. Phải trả người lao động
|
1.612
|
2.163
|
1.392
|
1.610
|
1.721
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
225
|
137
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.775
|
17.791
|
18.533
|
18.053
|
18.174
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
171
|
210
|
171
|
166
|
51
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.363
|
25.443
|
25.425
|
25.457
|
25.438
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.363
|
25.443
|
25.425
|
25.457
|
25.438
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.160
|
20.960
|
20.960
|
20.960
|
20.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
230
|
230
|
230
|
230
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-944
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.557
|
1.664
|
1.646
|
1.678
|
1.658
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18
|
25
|
66
|
78
|
1
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.575
|
1.639
|
1.580
|
1.600
|
1.657
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
42.118
|
47.268
|
47.655
|
48.165
|
49.925
|