DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 2,29 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 1,70 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,35 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,89 | 3,83 | 3,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 662,91 | 693,90 | 695,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,39 | 4,68 | 0,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,89 | 19,52 | 15,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,24 | 5,50 | 3,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,92 | 38,71 | 19,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 79,74 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,51 | 68,92 | 81,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,09 | 90,99 | 93,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,41 | 40,31 | 47,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,61 | 189,68 | 200,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,15 | 56,80 | 66,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,89 | 2,83 | 2,98 |