DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,31 | 43,08 | 21,28 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,21 | 5,79 | 3,38 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 2,85 | 2,47 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,06 | 2,61 | 2,55 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 967,43 | 1.558,05 | 1.433,78 | 932,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,08 | 61,05 | -7,98 | -34,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,00 | 14,07 | 9,91 | 6,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,46 | 8,15 | 5,44 | 1,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,87 | 90,67 | 75,83 | 39,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,97 | 78,36 | 81,93 | 83,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,84 | 52,71 | 42,62 | 38,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,76 | 53,20 | 78,52 | 143,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,45 | 2,96 | 13,71 | 11,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,74 | 102,83 | 119,18 | 175,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,37 | 141,46 | 156,34 | 129,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,48 | 1,50 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,56 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,06 | 1,61 | 1,55 | 1,57 |