DUPONT
Đơn vị | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -18,89 | -106,44 | 213,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,07 | -12,64 | -19,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 1,02 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,65 | 8,24 | -10,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,49 | 196,47 | 221,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,03 | 9,46 | 12,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,99 | 15,07 | 14,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,39 | -10,76 | -18,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 149,63 | 117,45 | 109,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,76 | 1,83 | 11,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,66 | 9,09 | 10,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,73 | 28,96 | 44,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 26,18 | 19,96 | 31,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -75,74 | -125,52 | -164,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,40 | 0,26 | 0,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,78 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,65 | 7,24 | -11,71 |