DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | -1,02 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,66 | -28,39 | 34,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,81 | 0,81 | 0,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,68 | 21,27 | 55,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,20 | -6,23 | 161,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,47 | -48,30 | 36,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,20 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 80,31 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.628,16 | 1.761,96 | 684,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,00 | 24,74 | 27,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,20 | 83,51 | 91,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.876,12 | 1.975,61 | 796,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 416,66 | 409,95 | 429,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,39 | 9,12 | 8,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,23 | 8,94 | 8,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,09 |