DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,02 | 17,20 | 21,76 | 17,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,72 | 2,72 | 3,00 | 3,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,85 | 2,09 | 1,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,00 | 3,43 | 3,47 | 2,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,74 | 104,66 | 130,57 | 81,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,56 | 11,64 | 24,76 | -37,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,14 | 7,82 | 8,15 | 10,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,43 | 3,40 | 3,89 | 4,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,69 | 99,82 | 99,06 | 93,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,62 | 80,00 | 77,75 | 86,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,91 | 149,43 | 127,57 | 119,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,23 | 16,71 | 12,04 | 21,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,07 | 32,57 | 39,22 | 7,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,17 | 170,67 | 152,40 | 154,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,25 | 8,77 | 10,05 | 8,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,22 | 1,23 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,11 | 1,14 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,13 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,00 | 2,43 | 2,47 | 1,50 |